Ứng phó
🏅 Vị trí 24: cho 'U'
Theo alphabook360.com, 30 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'u'. Các từ Tiếng Việt uất, u tịch, uốn nắn được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Từ 'ứng phó' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: úp, ung dung, uổng phí. Tương đương tiếng Anh là to cope; to respond to a situation Khi lọc theo chữ cái 'u', 'ứng phó' là một từ TOP 30. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , g, h, n, p, ó, ứ), từ 'ứng phó' dài 7 ký tự được hình thành.
Ứ
#19 Ứ đọng
#20 Ứng xử
#21 Ức chế
#24 Ứng phó
#27 Ứng nghiệm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)
G
#22 Giận
#23 Ghét
#24 Gương
#25 Gỗ
#26 Ghế
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)